Trang chủMNL • BIT
add
Monnalisa SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,14 € - 1,18 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 1,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 Tr | -13,29% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,27 | 8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -78,02% |
Tổng tài sản | 58,21 Tr | -17,21% |
Tổng nợ | 43,99 Tr | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 828,46 N | 46,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,55 N | 91,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -280,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -250,54% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 48,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
297