Trang chủMNOV • NASDAQ
add
Medicinova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,77 Tr USD
Số lượng trung bình
31,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,34 Tr | -16,15% |
Tổng tài sản | 60,40 Tr | -12,10% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | -15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -17,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,00 | 95,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -17,54% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -34,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13