Trang chủMNOV • NASDAQ
add
Medicinova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,14 Tr USD
Số lượng trung bình
11,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,57 Tr | -22,42% |
Tổng tài sản | 52,43 Tr | -16,64% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | -18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | 2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 Tr | 1,87% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | 4,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13