Trang chủMNPP • OTCMKTS
add
Merchants Natl Pptys Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 $ - 2.100,00 $
Phạm vi một năm
1.505,00 $ - 2.268,00 $
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -135,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,92 | -139,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | -27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | -62,22% |
Tổng tài sản | 311,07 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 88,21 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -135,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -258,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,60 N | -232,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | 51,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 Tr | -36,23% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -215,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1815
Trang web