Trang chủMNPP • OTCMKTS
add
Merchants Natl Pptys Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,44 $
Phạm vi một năm
1.425,00 $ - 2.268,00 $
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 495,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,80 | 477,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | -20,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 Tr | -52,36% |
Tổng tài sản | 318,67 Tr | 6,28% |
Tổng nợ | 87,99 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 495,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | 12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,44 N | -103,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,73 N | 88,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -184,16% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -186,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1815
Trang web