Trang chủMNPP • OTCMKTS
add
Merchants Natl Pptys Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.811,11 $
Phạm vi một năm
1.670,00 $ - 2.268,00 $
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 18,31% |
Thu nhập ròng | 355,02 N | -95,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -95,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | -50,99% |
Tổng tài sản | 312,41 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 89,41 Tr | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,02 N | -95,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 893,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | -19,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,26 N | -25,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 154,35% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | 119,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1815
Trang web