Trang chủMNPR3 • BVMF
add
Minupar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,00 R$ - 21,69 R$
Phạm vi một năm
10,03 R$ - 23,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
154,08 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
47,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,29 Tr | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | 24,28% |
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 65,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 Tr | -9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,30 Tr | -4,83% |
Tổng tài sản | 350,74 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 670,21 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -319,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,93 Tr | 275,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,67 Tr | -338,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,00 N | 2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,00 N | -405,71% |
Dòng tiền tự do | -15,12 Tr | -162,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.789