Trang chủMNPR3 • BVMF
add
Minupar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,57 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,56 R$ - 25,57 R$
Phạm vi một năm
11,50 R$ - 32,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
181,55 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,48 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | 65,32% |
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,05 Tr | 14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,28 Tr | 20,67% |
Tổng tài sản | 380,50 Tr | 12,56% |
Tổng nợ | 681,25 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -300,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | 8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | -19,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,00 N | 49,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 N | -75,98% |
Dòng tiền tự do | 191,50 N | -77,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.560