Trang chủMNR • NYSE
add
Mach Natural Resources LP
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 $
Mức chênh lệch một ngày
15,53 $ - 16,37 $
Phạm vi một năm
14,40 $ - 21,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
173,06 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
20,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,07 Tr | 22,85% |
Chi phí hoạt động | 41,28 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 67,44 Tr | -19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,80 | -34,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,31 Tr | 37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,53 Tr | 214,17% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 120,53% |
Tổng nợ | 1,10 T | 282,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,44 Tr | -19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,85 Tr | 3,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,01 Tr | -4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,08 Tr | 436,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,91 Tr | 303,52% |
Dòng tiền tự do | -693,75 N | 97,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
443