Trang chủMNR • NYSE
add
Mach Natural Resources LP
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 $
Mức chênh lệch một ngày
14,46 $ - 14,81 $
Phạm vi một năm
12,40 $ - 20,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
435,73 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
19,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,46 Tr | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 115,14 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 15,89 Tr | -61,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -61,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -30,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,26 Tr | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | -94,85% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -3,21% |
Tổng nợ | 863,74 Tr | -26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,89 Tr | -61,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,52 Tr | -1,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,01 Tr | -42,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,50 Tr | -79,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,99 Tr | -6.467,43% |
Dòng tiền tự do | 48,50 Tr | -45,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
505