Trang chủMNRA • TLV
add
Menara Ventures XL Units
Giá đóng cửa hôm trước
257,40 ILA
Phạm vi một năm
200,10 ILA - 293,70 ILA
Số lượng trung bình
897,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | 517,15% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -38,44% |
Thu nhập ròng | 41,00 N | 101,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 100,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 N | 102,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -70,89% |
Tổng tài sản | 34,73 Tr | -25,94% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | -12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 N | 101,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | 17,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 557,00 N | -96,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,38 Tr | -185,21% |
Dòng tiền tự do | -196,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10