Trang chủMNRF • BKK
add
Multi-National Residence Fund
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ฿ - 2,06 ฿
Phạm vi một năm
1,98 ฿ - 2,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
219,30 Tr THB
Số lượng trung bình
39,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 Tr | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 86,60% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -117,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,86 | -115,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,90 Tr | 55,70% |
Tổng tài sản | 852,20 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -117,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,40 Tr | 786,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | 339,57% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -28,15% |