Trang chủMNRT • TLV
add
Menivim The New REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
201,50 ILA - 206,10 ILA
Phạm vi một năm
145,30 ILA - 214,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T ILS
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,27 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 39,99 Tr | 125,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,36 | 109,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,56 Tr | -62,35% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 4,22% |
Tổng nợ | 1,81 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,99 Tr | 125,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,36 Tr | 19,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,83 Tr | 51,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,47 Tr | -978,18% |
Dòng tiền tự do | 58,26 Tr | 68,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web