Trang chủMNRT • TLV
add
Menivim The New REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
180,20 ILA - 183,40 ILA
Phạm vi một năm
145,30 ILA - 214,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T ILS
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,30 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 7,42 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | 67,67 Tr | 0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,39 | -13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,03 Tr | -31,35% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 10,02% |
Tổng nợ | 1,76 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,67 Tr | 0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,14 Tr | -2,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,83 Tr | -2.660,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,53 Tr | -69,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,22 Tr | -299,47% |
Dòng tiền tự do | -537,38 N | -109,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web