Trang chủMNS • ASX
add
Magnis Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,34 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,36 Tr | 71.231,87% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 194,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,54 | 100,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 Tr | 266,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,00 N | -98,35% |
Tổng tài sản | 14,90 Tr | -93,07% |
Tổng nợ | 12,54 Tr | -93,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 230,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 438,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 194,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,99 N | 102,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | -43,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,80 Tr | 61,21% |
Dòng tiền tự do | 5,67 Tr | 120,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
22