Trang chủMNSB • NASDAQ
add
MainStreet Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,62 $
Mức chênh lệch một ngày
18,44 $ - 18,85 $
Phạm vi một năm
14,97 $ - 25,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,53 Tr USD
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | -31,39% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 265,00 N | -95,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -93,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -96,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -173,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,80 Tr | 65,09% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 10,05% |
Tổng nợ | 2,00 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 N | -95,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | -53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,00 N | 98,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,01 Tr | 134,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,66 Tr | 507,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
186