Trang chủMNSB • NASDAQ
add
MainStreet Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 $
Mức chênh lệch một ngày
18,80 $ - 19,16 $
Phạm vi một năm
14,97 $ - 20,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,82 Tr USD
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,45 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | -29,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -32,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,64 Tr | 37,74% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 7,38% |
Tổng nợ | 2,01 T | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182