Trang chủMNSO • NYSE
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
16,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)+0,070
16,75 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,99 $
Mức chênh lệch một ngày
16,41 $ - 16,76 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 26,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 911,62 Tr | 43,04% |
Thu nhập ròng | 587,63 Tr | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | 589,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,34 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 15,71 T | 30,97% |
Tổng nợ | 5,99 T | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,63 Tr | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5.245