Trang chủMNSO • NYSE
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
17,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:25:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,22 $
Mức chênh lệch một ngày
16,85 $ - 17,31 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 27,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 40,31% |
Thu nhập ròng | 805,69 Tr | 26,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -64,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,68 Tr | 65,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | -2,65% |
Tổng tài sản | 18,12 T | 25,09% |
Tổng nợ | 7,76 T | 46,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,69 Tr | 26,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.003