Trang chủMNSO • NYSE
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
20,07 $
Mức chênh lệch một ngày
19,76 $ - 20,07 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 27,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T USD
Số lượng trung bình
600,46 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 43,55% |
Thu nhập ròng | 416,34 Tr | -28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -41,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | -4,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,79 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 26,19 T | 75,68% |
Tổng nợ | 15,51 T | 167,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,34 Tr | -28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.003