Trang chủMNTC • STO
add
Mentice AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,70 kr - 20,70 kr
Phạm vi một năm
17,20 kr - 40,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
529,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,70 Tr | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 69,95 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 172,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 159,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 172,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,69 Tr | 312,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,59 Tr | -9,36% |
Tổng tài sản | 323,90 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 180,24 Tr | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 172,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 Tr | 260,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | -15,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | -97,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | 148,59% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 185,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
131