Trang chủMNTC • STO
add
Mentice AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,10 kr - 22,20 kr
Phạm vi một năm
20,00 kr - 71,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
562,51 Tr SEK
Số lượng trung bình
36,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,70 Tr | -9,70% |
Chi phí hoạt động | 63,94 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -81.731,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,64 | -75.566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 Tr | -224,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,99 Tr | -38,47% |
Tổng tài sản | 289,61 Tr | -4,88% |
Tổng nợ | 150,92 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -81.731,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -106,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | -846,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -1,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,14 Tr | -128,05% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -115,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
133