Trang chủMNTN • NYSE
add
MNTN Ord Shs Class A
24,50 $
Sau giờ giao dịch:(2,08%)-0,51
23,99 $
Đóng cửa: 5 thg 6, 18:16:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,77 $
Mức chênh lệch một ngày
24,02 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
20,76 $ - 32,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,38 Tr USD
Số lượng trung bình
654,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,51 Tr | 47,25% |
Chi phí hoạt động | 47,60 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | -21,11 Tr | -34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,72 | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 75,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,26 Tr | 49,65% |
Tổng tài sản | 247,81 Tr | — |
Tổng nợ | 192,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,11 Tr | -34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | 124,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -57,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,00 N | 138,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | 97,48% |
Dòng tiền tự do | 16,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
502