Trang chủMNTSW • NASDAQ
add
Momentus
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 Tr USD
Số lượng trung bình
165,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,00 N | -68,44% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | -50,06% |
Thu nhập ròng | -7,76 Tr | 48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 N | -62,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,38 Tr | 50,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,00 N | -91,82% |
Tổng tài sản | 14,10 Tr | -57,88% |
Tổng nợ | 19,51 Tr | -33,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -614,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,76 Tr | 48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | 64,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,00 N | 1.575,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 Tr | 294,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 N | 100,18% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | 67,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
123