Trang chủMNTX • NASDAQ
add
Manitex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 $
Mức chênh lệch một ngày
5,73 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 9,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,08 Tr USD
Số lượng trung bình
101,15 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,54 Tr | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | 427,00 N | -74,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -73,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,19 Tr | 3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | -9,14% |
Tổng tài sản | 250,88 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 164,62 Tr | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 427,00 N | -74,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,00 N | -88,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,00 N | 56,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 32,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -842,00 N | 65,29% |
Dòng tiền tự do | 250,00 | -99,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705