Trang chủMNXXF • OTCMKTS
add
Manganese X Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 444,64 N | 31,41% |
Thu nhập ròng | -447,27 N | -5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -440,89 N | -31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 30,42% |
Tổng tài sản | 3,10 Tr | 30,71% |
Tổng nợ | 77,46 N | -56,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,27 N | -5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,00 N | -18,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | 5.547,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 442,32% |
Dòng tiền tự do | -325,63 N | -9,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web