Trang chủMNXXF • OTCMKTS
add
Manganese X Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 831,81 N | -19,88% |
Thu nhập ròng | -704,04 N | 31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,06 N | 19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -51,03% |
Tổng tài sản | 1,45 Tr | -49,13% |
Tổng nợ | 33,34 N | -82,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,04 N | 31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -863,70 N | 15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,50 N | -59,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,20 N | -185,16% |
Dòng tiền tự do | -679,54 N | -42,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web