Trang chủMNY • NASDAQ
add
MoneyHero Ltd
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(2,61%)+0,030
1,18 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,10 Tr USD
Số lượng trung bình
87,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,67 Tr | 24,16% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | 82,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,12 | 85,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,99 Tr | -143,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,50 Tr | 190,39% |
Tổng tài sản | 98,24 Tr | 67,39% |
Tổng nợ | 37,86 Tr | -66,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | 82,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
366