Trang chủMNYWW • NASDAQ
add
MoneyHero Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,70 Tr USD
Số lượng trung bình
6,11 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,72 Tr | -38,41% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | -84,26% |
Thu nhập ròng | -18,76 Tr | 80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,29 | 67,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,47 Tr | 88,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,52 Tr | -39,35% |
Tổng tài sản | 79,78 Tr | -30,66% |
Tổng nợ | 31,55 Tr | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,76 Tr | 80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
366