Trang chủMOB • STO
add
Moberg Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,30 kr - 11,75 kr
Phạm vi một năm
6,25 kr - 40,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
553,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
979,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 55,38% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,37 Tr | -14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,96 Tr | 527,43% |
Tổng tài sản | 959,54 Tr | 74,55% |
Tổng nợ | 30,54 Tr | 27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,82 Tr | -19,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,79 Tr | 26,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,94 Tr | 19.551,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,33 Tr | 981,67% |
Dòng tiền tự do | -27,15 Tr | -17,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9