Trang chủMOB • STO
add
Moberg Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,90 kr - 9,39 kr
Phạm vi một năm
6,34 kr - 40,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
444,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
268,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 307,99 Tr | 3.447,49% |
Thu nhập ròng | -243,31 Tr | -3.675,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,99 Tr | -3.492,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,29 Tr | 384,33% |
Tổng tài sản | 706,09 Tr | 11,24% |
Tổng nợ | 19,27 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,31 Tr | -3.675,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 143,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,53 Tr | 44,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,00 N | 17,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,67 Tr | 61,72% |
Dòng tiền tự do | 97,98 Tr | 306,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9