Trang chủMOBA • STO
add
MOBA Network AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,00 kr - 7,30 kr
Phạm vi một năm
6,00 kr - 15,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
141,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,14 Tr | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 12,86 Tr | -42,06% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -88,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,32 Tr | 60,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,91 Tr | -29,11% |
Tổng tài sản | 705,80 Tr | -11,35% |
Tổng nợ | 379,44 Tr | -22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -88,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,90 Tr | 194,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -7,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,18 Tr | -894,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,47 Tr | 162,59% |
Dòng tiền tự do | -60,97 Tr | -34,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
9