Trang chủMOBA • STO
add
MOBA Network AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,00 kr - 6,40 kr
Phạm vi một năm
5,30 kr - 12,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
140,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
31,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,70 Tr | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | -9,58% |
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | -50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,48 | -55,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -25,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,73 Tr | -65,78% |
Tổng tài sản | 647,91 Tr | -23,24% |
Tổng nợ | 342,48 Tr | -35,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | -50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -903,00 N | -109,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | 0,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,55 Tr | -947,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,18 Tr | -280,46% |
Dòng tiền tự do | -6,32 Tr | -168,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
9