Trang chủMOBILIA • KLSE
add
Mobilia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
158,60 N
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
16,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,50 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 39,96 Tr | 16,52% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | -17,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 Tr | 13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,84 Tr | 8,85% |
Tổng tài sản | 118,58 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 38,94 Tr | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 Tr | 16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,70 N | 51,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -256,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 9,59% |
Dòng tiền tự do | 10,23 Tr | 96,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
413