Trang chủMOBN • SWX
add
Mobimo Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
310,00 CHF - 311,00 CHF
Phạm vi một năm
249,50 CHF - 320,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CHF
Số lượng trung bình
10,66 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,34 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | 29,79 Tr | 381,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,18 | 355,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,83 Tr | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,53 Tr | 10,61% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 3,93% |
Tổng nợ | 2,05 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,79 Tr | 381,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,42 Tr | 21,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,85 Tr | -666,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | 121,38% |
Dòng tiền tự do | 19,27 Tr | 32,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
161