Trang chủMOBQ • OTCMKTS
add
Mobiquity Technologies Inc Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,62 Tr USD
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 N | -95,21% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 93,13% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -120,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,20 N | -4.498,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | -116,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,36 N | 353,50% |
Tổng tài sản | 6,38 Tr | 54,76% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | 25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -120,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -119,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 N | 99,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,41 N | -25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -828,57 N | -82,02% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -121,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8