Trang chủMOBTL • IST
add
Mobiltel Iletisim Hizmetlr Sny V Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ₺ - 4,21 ₺
Phạm vi một năm
3,54 ₺ - 9,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T TRY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
52,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 53,38% |
Chi phí hoạt động | 142,60 Tr | 99,08% |
Thu nhập ròng | 43,04 Tr | -18,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -46,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,29 Tr | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 Tr | -66,11% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 43,45% |
Tổng nợ | 2,75 T | 30,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,04 Tr | -18,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,11 Tr | 15,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,94 Tr | 651,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,79 Tr | -68,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,72 Tr | -77,44% |
Dòng tiền tự do | -276,30 Tr | 5,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
195