Trang chủMOBX • NASDAQ
add
MOBIX LABS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 Tr USD
Số lượng trung bình
158,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | 1.011,93% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | -2.221,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -626,03 | -290,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,04 Tr | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,00 N | -97,26% |
Tổng tài sản | 37,27 Tr | -10,10% |
Tổng nợ | 40,31 Tr | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -586,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | -2.221,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -930,00 N | 74,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -94,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,00 N | -99,05% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | 69,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50