Trang chủMOC • WSE
add
Molecure SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,30 zł - 8,68 zł
Phạm vi một năm
7,60 zł - 16,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
172,74 Tr PLN
Số lượng trung bình
20,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 339,69% |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -578,22 | 76,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,57 Tr | -8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,19 Tr | -71,58% |
Tổng tài sản | 113,72 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 10,31 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,77 Tr | -229,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 46,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,59 Tr | 4.842,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | 50,48% |
Dòng tiền tự do | -37,77 Tr | -135,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
102