Trang chủMOC • WSE
add
Molecure SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,20 zł - 10,40 zł
Phạm vi một năm
8,31 zł - 22,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
173,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
34,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,72 N | -46,94% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | -9,80% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -808,52 | -112,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,58 Tr | -66,37% |
Tổng tài sản | 87,71 Tr | -50,01% |
Tổng nợ | 7,62 Tr | -33,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 Tr | -107,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | 73,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -98,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | -126,89% |
Dòng tiền tự do | -7,27 Tr | 45,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
105