Trang chủMODD • NASDAQ
add
Modular Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,08 Tr USD
Số lượng trung bình
161,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | -4,93 Tr | -15,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | -11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | 41,84% |
Tổng tài sản | 18,74 Tr | 35,69% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,93 Tr | -15,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,31 Tr | -23,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -948,00 N | -96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,37 Tr | 1,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,11 Tr | -14,98% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | -44,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
54