Trang chủMODD • NASDAQ
add
Modular Medical Inc
0,97 $
Sau giờ giao dịch:(4,12%)+0,040
1,01 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 18:24:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 Tr USD
Số lượng trung bình
125,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 43,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | 11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 Tr | 241,28% |
Tổng tài sản | 12,15 Tr | 95,98% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,00 N | -8,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,73 Tr | 4.171,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | 172,22% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -12,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
40