Trang chủMODEL • STO
add
Modelon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,20 kr - 11,70 kr
Phạm vi một năm
8,88 kr - 13,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
192,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,50 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -18,97% |
Thu nhập ròng | -18,80 Tr | -62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,71 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,70 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,80 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 111,00 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 50,50 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,80 Tr | -62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,60 Tr | -47,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,90 Tr | 377,87% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | -102,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100