Trang chủMODEL • STO
add
Modelon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,30 kr - 13,30 kr
Phạm vi một năm
9,50 kr - 19,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
241,15 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,40 Tr | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | -36,36% |
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,35 | -40,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,30 Tr | 16,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,30 Tr | 23,56% |
Tổng tài sản | 80,10 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 57,20 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,60 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,60 Tr | 3,31% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | 72,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100