Trang chủMODEL • STO
add
Modelon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,50 kr - 11,50 kr
Phạm vi một năm
8,92 kr - 14,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
198,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
619,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,81 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -22,81% |
Thu nhập ròng | -14,04 Tr | -4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,57 | 4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,12 Tr | -42,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,62 Tr | 6,16% |
Tổng tài sản | 120,96 Tr | 16,05% |
Tổng nợ | 74,45 Tr | 47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,04 Tr | -4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 Tr | 39,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,00 N | -57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | 143,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,17 Tr | 41,75% |
Dòng tiền tự do | 36,51 Tr | 31,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
90