Trang chủMODIRUBBER • NSE
add
Modi Rubber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,00 ₹ - 115,62 ₹
Phạm vi một năm
90,00 ₹ - 163,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T INR
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,99 Tr | 32,87% |
Chi phí hoạt động | 89,80 Tr | -7,51% |
Thu nhập ròng | 48,78 Tr | -28,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,72 | -45,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,45 Tr | -44,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,02 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,78 Tr | -28,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
17