Trang chủMODISONLTD • NSE
add
Modison Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ₹ - 166,39 ₹
Phạm vi một năm
97,20 ₹ - 232,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T INR
Số lượng trung bình
16,53 N
Tỷ số P/E
27,31
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 26,07% |
Chi phí hoạt động | 169,83 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 81,88 Tr | 45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,21 Tr | 38,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 Tr | -43,97% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 12,32% |
Tổng nợ | 757,69 Tr | 35,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,88 Tr | 45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
256