Trang chủMODTX • STO
add
Modus Therapeutics Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,19 kr - 1,33 kr
Phạm vi một năm
1,00 kr - 2,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
42,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | -65,44% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | -61,48% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | 378,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -678,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -65,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -210,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | -10,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 941,00 N | 125,68% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -17,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2