Trang chủMODU • HEL
add
Modulight Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Mức chênh lệch một ngày
1,32 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -37,51% |
Thu nhập ròng | -659,00 N | 86,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,07 | 85,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 65,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,41 Tr | -30,73% |
Tổng tài sản | 56,30 Tr | -11,99% |
Tổng nợ | 7,01 Tr | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -659,00 N | 86,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,00 N | 144,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -57,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,00 N | -5,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 64,74% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
66