Trang chủMODU • HEL
add
Modulight Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | -17,89% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,07 | -13,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 Tr | -37,03% |
Tổng tài sản | 60,57 Tr | -17,24% |
Tổng nợ | 8,66 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,00 N | 93,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,00 N | -43,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | 62,36% |
Dòng tiền tự do | -994,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
79