Trang chủMODV • NASDAQ
add
ModivCare Inc
1,47 $
Sau giờ giao dịch:(1,36%)-0,020
1,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:25:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 32,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,08 Tr USD
Số lượng trung bình
517,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,80 Tr | -0,00% |
Chi phí hoạt động | 100,92 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | -23,49 Tr | -347,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | -345,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -85,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,64 Tr | -27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,58 Tr | 4.978,08% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -6,39% |
Tổng nợ | 1,69 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,49 Tr | -347,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,04 Tr | 217,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 52,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,54 Tr | 27,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,23 Tr | 1.201,37% |
Dòng tiền tự do | 56,63 Tr | 379,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.675