Trang chủMODVF • OTCMKTS
add
Melcor Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 $
Phạm vi một năm
8,17 $ - 9,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,54 Tr | 36,28% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 64,55% |
Thu nhập ròng | 32,38 Tr | 214,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 130,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,72 Tr | 37,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,57 Tr | 42,55% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 0,53% |
Tổng nợ | 797,87 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,38 Tr | 214,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,98 Tr | 436,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,62 Tr | 451,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,24 Tr | -18,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,82 Tr | 153,54% |
Dòng tiền tự do | 7,39 Tr | 166,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135