Trang chủMOG • CVE
add
Mogotes Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
303,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 254,16% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -240,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 Tr | -23,22% |
Tổng tài sản | 9,23 Tr | -16,45% |
Tổng nợ | 440,83 N | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -240,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -44,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -122,10% |
Dòng tiền tự do | -491,10 N | 50,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web