Trang chủMOGAN • IST
add
Mogan Enerji Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,37 ₺ - 8,86 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 18,11 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 T TRY
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 454,02 Tr | 3.396,86% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | -445,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,08 | -450,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 120,53 T | -5,29% |
Tổng nợ | 53,05 T | -24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | -445,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | -64,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,29 Tr | -137,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -31,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,94 Tr | -124,81% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | 39,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
591