Trang chủMOGAN • IST
add
Mogan Enerji Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ₺ - 10,11 ₺
Phạm vi một năm
9,14 ₺ - 24,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,33 T TRY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -31,54% |
Chi phí hoạt động | 254,20 Tr | 125,92% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 347,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,12 | 461,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 188,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | 37,49% |
Tổng tài sản | 112,46 T | 71,53% |
Tổng nợ | 51,02 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 347,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 828,18 Tr | 217,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 462,42 Tr | -26,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | 17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | 28,01% |
Dòng tiền tự do | 632,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
578