Trang chủMOH • ASX
add
Moho Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
638,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,91 N | -35,35% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -398,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,42 N | 45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 66,89% |
Tổng tài sản | 2,39 Tr | -77,31% |
Tổng nợ | 308,19 N | -68,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -398,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,40 N | -44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,97 N | 160,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,14 N | -63,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,71 N | -28,20% |
Dòng tiền tự do | -345,50 N | 25,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2