Trang chủMOHCY • OTCMKTS
add
Motor Oil Hellas Corinth Refineries ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 53,24 Tr | -38,33% |
Thu nhập ròng | 84,63 Tr | -55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -59,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,57 Tr | -44,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 22,35% |
Tổng tài sản | 7,31 T | -1,04% |
Tổng nợ | 4,41 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,63 Tr | -55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,88 Tr | 23,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,28 Tr | 57,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,74 Tr | 11.093,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,25 Tr | 89,02% |
Dòng tiền tự do | -379,08 Tr | -4,30% |