Trang chủMOHITIND • NSE
add
Mohit Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,97 ₹ - 31,00 ₹
Phạm vi một năm
16,50 ₹ - 36,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
422,32 Tr INR
Số lượng trung bình
48,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,11 Tr | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 58,18 Tr | -28,03% |
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | -6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -60,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | -279,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -42,28% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 36,58% |
Tổng nợ | 641,23 Tr | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | -6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
533