Trang chủMOJO • OTCMKTS
add
EQUATOR Beverage Company
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr USD
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,29 N | 37,60% |
Chi phí hoạt động | 964,91 N | 165,63% |
Thu nhập ròng | -707,01 N | -373,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,10 | -243,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,80 N | -73,90% |
Tổng tài sản | 576,16 N | -0,92% |
Tổng nợ | 239,86 N | -22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -249,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -299,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,01 N | -373,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,32 N | 68,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,00 N | -718,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,68 N | -109,97% |
Dòng tiền tự do | 450,56 N | 166,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2