Trang chủMOJO • OTCMKTS
add
EQUATOR Beverage Company
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 Tr USD
Số lượng trung bình
9,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | 57,06% |
Chi phí hoạt động | 281,32 N | -21,56% |
Thu nhập ròng | 69,03 N | 228,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 181,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,48 N | 9.438,79% |
Tổng tài sản | 838,44 N | 53,90% |
Tổng nợ | 423,92 N | 37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,03 N | 228,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,39 N | 59,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | 88,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,39 N | 152,94% |
Dòng tiền tự do | -700,00 | 99,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2