Trang chủMOKSH • NSE
add
Moksh Ornaments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,05 ₹ - 18,95 ₹
Phạm vi một năm
13,50 ₹ - 29,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
969,75 Tr INR
Số lượng trung bình
51,16 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 69,61 Tr | 713,30% |
Thu nhập ròng | 24,07 Tr | 33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,32 Tr | 41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,68 Tr | 27,96% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 6,28% |
Tổng nợ | 562,16 Tr | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,07 Tr | 33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
15