Trang chủMOL • WSE
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,84 zł - 31,88 zł
Phạm vi một năm
26,52 zł - 34,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T USD
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 NT | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 538,57 T | 66,06% |
Thu nhập ròng | -8,48 T | -107,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -108,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -67,92 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,53 T | -54,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,07 T | 1,22% |
Tổng tài sản | 8,47 NT | 10,01% |
Tổng nợ | 3,81 NT | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,48 T | -107,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,89 T | 14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,95 T | -9,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,08 T | 170,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,79 T | 219,46% |
Dòng tiền tự do | -984,00 Tr | 81,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.243