Trang chủMOLA • BCBA
add
Molinos Agro B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21.425,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21.850,00 $ - 22.900,00 $
Phạm vi một năm
15.110,00 $ - 29.999,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT ARS
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,16 T | 21,42% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | -36,36% |
Thu nhập ròng | 5,66 T | 87,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 53,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,00 Tr | -69,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,37 T | 89,03% |
Tổng tài sản | 634,94 T | 136,18% |
Tổng nợ | 471,39 T | 101,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 T | 87,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,38 T | -142,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,43 T | 200,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | 100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 T | -329,62% |
Dòng tiền tự do | -51,71 T | -414,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
624