Trang chủMOLA • BCBA
add
Molinos Agro B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24.125,00 $
Mức chênh lệch một ngày
23.000,00 $ - 24.200,00 $
Phạm vi một năm
15.800,00 $ - 40.800,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT ARS
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,32 T | 45,76% |
Chi phí hoạt động | 14,76 T | -15,33% |
Thu nhập ròng | 814,00 Tr | -92,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -95,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,90 T | -290,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,22 T | 99,62% |
Tổng tài sản | 703,91 T | 58,88% |
Tổng nợ | 528,92 T | 57,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,00 Tr | -92,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,65 T | -208,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,85 T | -198,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,47 T | 149,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 T | 91,87% |
Dòng tiền tự do | -50,13 T | 27,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
624