Trang chủMOLDTECH • NSE
add
Mold-Tek Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
210,00 ₹ - 216,84 ₹
Phạm vi một năm
183,00 ₹ - 303,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T INR
Số lượng trung bình
31,11 N
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,09 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 63,19 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 80,04 Tr | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,19 Tr | 3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,46 Tr | -37,23% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 13,13% |
Tổng nợ | 240,32 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,04 Tr | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.111