Trang chủMOLFF • OTCMKTS
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Phạm vi một năm
7,25 $ - 7,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T USD
Số lượng trung bình
280,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 NT | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 355,53 T | -14,80% |
Thu nhập ròng | 123,73 T | 57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 30,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 169,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,24 T | 96,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,73 T | -43,33% |
Tổng tài sản | 7,96 NT | 8,42% |
Tổng nợ | 3,60 NT | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,73 T | 57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,64 T | 1.553,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,24 T | -58,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,68 T | -3.640,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,08 T | -32,10% |
Dòng tiền tự do | -210,78 T | -299,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.226