Trang chủMOLI • IDX
add
Madusari Murni Indah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
208,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
160,00 Rp - 274,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
566,60 T IDR
Số lượng trung bình
608,83 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,24 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 65,40 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | 12,46 T | 284,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 267,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,63 T | 47,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,41 T | -41,91% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | -6,12% |
Tổng nợ | 421,88 T | -25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,46 T | 284,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,01 T | 36,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 T | -2.800,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,38 T | -82,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 T | -87,49% |
Dòng tiền tự do | 74,64 T | 16,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
704