Trang chủMOLI • IDX
add
Madusari Murni Indah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
208,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
604,55 T IDR
Số lượng trung bình
183,02 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,35 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 70,38 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | 14,22 T | 4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,06 T | -21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,87 T | 100,73% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 0,94% |
Tổng nợ | 691,15 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,22 T | 4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,87 T | -83,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,86 T | 319,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,06 T | 37,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,05 T | 16,30% |
Dòng tiền tự do | -99,97 T | -31,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
734