Trang chủMOLI • IDX
add
Madusari Murni Indah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 206,00 Rp
Phạm vi một năm
160,00 Rp - 334,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
561,15 T IDR
Số lượng trung bình
420,21 N
Tỷ số P/E
38,49
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,07 T | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 67,98 T | 23,02% |
Thu nhập ròng | 7,41 T | 28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,15 T | -2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,61 T | -3,67% |
Tổng tài sản | 1,87 NT | -4,44% |
Tổng nợ | 500,81 T | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,41 T | 28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,78 T | -18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,39 T | 126,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,93 T | -44,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,76 T | -8,36% |
Dòng tiền tự do | 51,40 T | 128,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
722