Trang chủMOM • ASX
add
Moab Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 339,47% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -284,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,49 N | -124,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,94 N | -79,19% |
Tổng tài sản | 8,58 Tr | 9,74% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 1.030,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -284,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,98 N | -21,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -649,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,48 N | -51,95% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -209,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
23