Trang chủMOMO • NASDAQ
add
Hello Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Mức chênh lệch một ngày
8,51 $ - 8,80 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 652,28 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 357,99 Tr | 6.805,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 7.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 276,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,07 Tr | -33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 T | -14,09% |
Tổng tài sản | 16,73 T | -6,60% |
Tổng nợ | 5,46 T | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,99 Tr | 6.805,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,72 Tr | -40,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 290,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -255,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,67 Tr | -135,33% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | 472,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.390