Trang chủMOMO • NASDAQ
add
Hello Group Inc
6,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,36 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,32 $ - 6,46 $
Phạm vi một năm
4,79 $ - 8,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
814,63 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -14,22% |
Chi phí hoạt động | 670,56 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | 397,78 Tr | -30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | -18,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | -24,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,85 Tr | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | -22,79% |
Tổng tài sản | 17,47 T | 10,82% |
Tổng nợ | 6,11 T | 32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,78 Tr | -30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,23 Tr | -42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,22 Tr | -53,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | 63,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,68 Tr | 96,22% |
Dòng tiền tự do | -572,78 Tr | 72,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.382