Trang chủMON • BIT
add
Monrif SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,050 € - 0,050 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,056 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
650,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,64 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 32,12 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 303,00 N | 140,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 141,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 34,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 Tr | -4,97% |
Tổng tài sản | 174,78 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 156,95 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 N | 140,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
671