Trang chủMON • CVE
add
Montero Mining and Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,20 N | -27,21% |
Thu nhập ròng | -103,43 N | 30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,80 N | 36,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,14 N | 1.179,68% |
Tổng tài sản | 1,14 Tr | 40,08% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,43 N | 30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,75 N | 32,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,60 N | 10,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,35 N | -4.975,11% |
Dòng tiền tự do | -150,80 N | -305,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web